angulately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angulately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angulately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angulately.

Từ điển Anh Việt

  • angulately

    xem angulate