angrily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angrily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angrily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angrily.

Từ điển Anh Việt

  • angrily

    /'æɳgrili/

    * phó từ

    tức giận, giận dữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angrily

    with anger

    he angrily denied the accusation