angiotonin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angiotonin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angiotonin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angiotonin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angiotonin

    Similar:

    angiotensin: any of several vasoconstrictor substances (trade name Hypertensin) that cause narrowing of blood vessels

    Synonyms: Hypertensin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).