angiopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angiopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angiopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angiopathy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angiopathy

    any disease of the blood vessels or lymph ducts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).