angiogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angiogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angiogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angiogram.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angiogram
an X-ray representation of blood vessels made after the injection of a radiopaque substance
angiograms are produced by angiography
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).