angary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angary.

Từ điển Anh Việt

  • angary

    /'æɳgəri/

    * danh từ

    (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)