anencephaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anencephaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anencephaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anencephaly.
Từ điển Anh Việt
anencephaly
* danh từ
sự sinh ra thiếu một phần não
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anencephaly
* kỹ thuật
y học:
quái thai không não (sự thiếu một phần hoặc toàn phần của xương sau sọ và các bán cầu não của não bộ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anencephaly
a defect in brain development resulting in small or missing brain hemispheres
Synonyms: anencephalia