anemotrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anemotrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemotrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemotrophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anemotrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu dinh dưỡng máu