anemometrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anemometrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemometrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemometrical.

Từ điển Anh Việt

  • anemometrical

    xem anemometry

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anemometrical

    Similar:

    anemometric: pertaining to the measurement of wind speed and direction