anemography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anemography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemography.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anemography

    recording anemometrical measurements

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).