anecdotically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anecdotically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anecdotically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anecdotically.

Từ điển Anh Việt

  • anecdotically

    xem anecdotic