androphobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

androphobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm androphobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của androphobia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • androphobia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sợ nam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • androphobia

    a morbid fear of men