andromimetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

andromimetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andromimetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andromimetic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • andromimetic

    * kỹ thuật

    y học:

    có tác dụng nam tính