anatoxin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anatoxin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anatoxin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anatoxin.

Từ điển Anh Việt

  • anatoxin

    * danh từ

    (sinh học) Anatoxin; giải độc tố

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anatoxin

    * kỹ thuật

    y học:

    giải độc tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anatoxin

    a bacterial toxin that has been weakened until it is no longer toxic but is strong enough to induce the formation of antibodies and immunity to the specific disease caused by the toxin

    diphtheria toxoid

    Synonyms: toxoid