anaplasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anaplasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anaplasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anaplasia.
Từ điển Anh Việt
anaplasia
* danh từ
(sinh học) sự không phân hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anaplasia
* kỹ thuật
y học:
sự mất biệt hóa, thoái hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anaplasia
loss of structural differentiation within a cell or group of cells often with increased capacity for multiplication, as in a malignant tumor