anaphase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anaphase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anaphase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anaphase.

Từ điển Anh Việt

  • anaphase

    /'ænəfeiz/

    * danh từ

    (sinh vật học) pha sau (phân bào)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anaphase

    * kỹ thuật

    y học:

    hậu kỳ, pha sau (giai đoạn thứ ba của sự nguyên phân và của mỗi sự chia ra của phân bào gíảm nhiễm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anaphase

    the stage of meiosis or mitosis when chromosomes move toward opposite ends of the nuclear spindle