anamorphosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anamorphosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anamorphosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anamorphosis.
Từ điển Anh Việt
anamorphosis
/,ænə'mɔ:fəsis/
* danh từ
hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)
(sinh vật học) sự tiệm biến
anamorphosis
tiệm biến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anamorphosis
* kỹ thuật
toán & tin:
tiệm biến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anamorphosis
the evolution of one type of organism from another by a long series of gradual changes
Synonyms: anamorphism
a distorted projection or perspective; especially an image distorted in such a way that it becomes visible only when viewed in a special manner
Synonyms: anamorphism