anamniotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anamniotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anamniotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anamniotic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anamniotic

    * kỹ thuật

    y học:

    không có màng ối