analog-to-frequency converter (afc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analog-to-frequency converter (afc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analog-to-frequency converter (afc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analog-to-frequency converter (afc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analog-to-frequency converter (afc)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ chuyển đổi tương tự-tần số