amputator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amputator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amputator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amputator.

Từ điển Anh Việt

  • amputator

    /'æmpjuteitə/

    * danh từ

    người cắt cụt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amputator

    a surgeon who removes part or all of a limb