amphiblastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphiblastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphiblastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphiblastic.

Từ điển Anh Việt

  • amphiblastic

    * tính từ

    thuộc phôi hai cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphiblastic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc phôi hai cực