amour-propre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amour-propre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amour-propre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amour-propre.

Từ điển Anh Việt

  • amour-propre

    /'æmuə'prɔpr/

    * danh từ

    lòng tự ái, tính tự ái