amman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amman
the capital and largest city of Jordan
Synonyms: capital of Jordan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).