amitosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amitosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amitosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amitosis.

Từ điển Anh Việt

  • amitosis

    /,æmi'tousis/

    * danh từ số nhiều

    sự phân bào không tơ, sự trực phân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amitosis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự trực phân (sự phân chia nhân của tế bào bởi một tiến trình, không liên hệ đến nguyên nhân, trong đó nhân thắt lại thành hai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amitosis

    the direct method of cell division characterized by simple division of the nucleus without formation of chromosomes