amidopyrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amidopyrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amidopyrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amidopyrine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amidopyrine
Similar:
aminopyrine: a white crystalline substance used as an analgesic and antipyretic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).