amicronucleate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amicronucleate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amicronucleate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amicronucleate.
Từ điển Anh Việt
amicronucleate
* tính từ
không nhân sinh sản; không nhân nhỏ