amice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amice.

Từ điển Anh Việt

  • amice

    /'æmis/

    * danh từ

    (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)

    mũ trùm đầu