amhara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amhara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amhara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amhara.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amhara

    a member of the Semitic speaking people of northern Ethiopia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).