ametropy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ametropy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ametropy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ametropy.

Từ điển Anh Việt

  • ametropy

    /æ'mitrəpi/

    * danh từ

    (y học) chứng loạn khúc xạ