ametabolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ametabolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ametabolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ametabolic.

Từ điển Anh Việt

  • ametabolic

    * tính từ

    không chuyển hoá; không biến thái (côn trùng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ametabolic

    undergoing slight or no metamorphosis

    Synonyms: ametabolous

    Antonyms: metabolic

    undergoing no (or only slight) metamorphosis