ameristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ameristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ameristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ameristic.
Từ điển Anh Việt
ameristic
* tính từ
không chia đốt
ameristic
* tính từ
không chia đốt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.