ameristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ameristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ameristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ameristic.

Từ điển Anh Việt

  • ameristic

    * tính từ

    không chia đốt