amerciable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amerciable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amerciable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amerciable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amerciable

    of a crime or misdemeanor; punishable by a fine set by a judge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).