ambulacrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambulacrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambulacrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambulacrum.

Từ điển Anh Việt

  • ambulacrum

    * danh từ

    (động vật) chân mút; hấp túc; chân ống vận động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambulacrum

    one of the five areas on the undersurface of an echinoderm on which the tube feet are located