ambon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambon.

Từ điển Anh Việt

  • ambon

    * danh từ

    vòng sụn