amboceptoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amboceptoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amboceptoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amboceptoid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amboceptoid

    * kỹ thuật

    y học:

    cảm nhiễm thể biến chất