ambiversive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambiversive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambiversive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambiversive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambiversive

    intermediate between introversive and extroversive

    Antonyms: extroversive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).