ambioceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambioceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambioceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambioceptor.

Từ điển Anh Việt

  • ambioceptor

    * danh từ

    thể kháng đặc hiệu