ambidextrously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambidextrously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambidextrously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambidextrously.

Từ điển Anh Việt

  • ambidextrously

    xem ambidextrous