ambassadorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambassadorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambassadorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambassadorship.
Từ điển Anh Việt
ambassadorship
xem ambassador
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambassadorship
the post of ambassador