ambassadorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambassadorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambassadorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambassadorial.

Từ điển Anh Việt

  • ambassadorial

    /æm,bæsə'dɔ:riəl/

    * tính từ

    (thuộc) đại sứ

    to establish diplomatic relation at ambassadorial level: thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambassadorial

    of or relating to or characteristic of ambassadors