ambagious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambagious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambagious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambagious.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambagious
Similar:
circumlocutious: roundabout and unnecessarily wordy; (`ambagious' is archaic)
had a preference for circumlocutious (or circumlocutory) rather than forthright expression
A periphrastic study in a worn-out poetical fashion,/ Leaving one still with the intolerable wrestle/ With words and meanings."-T.S.Eliot
Synonyms: circumlocutory, periphrastic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).