amatol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amatol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amatol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amatol.
Từ điển Anh Việt
amatol
/'æmətɔl/
* danh từ
Amaton (thuốc nổ)
amatol
/'æmətɔl/
* danh từ
Amaton (thuốc nổ)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.