amastia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amastia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amastia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amastia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amastia

    * kỹ thuật

    y học:

    tật không vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amastia

    absence of the mammary glands (either through surgery or developmental defect)