amain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amain.
Từ điển Anh Việt
amain
/ə'mein/
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt
hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amain
at full speed; with great haste
the children ran down the hill amain
with all your strength
he pulled the ropes amain