amaethon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amaethon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amaethon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amaethon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amaethon
the farmer god; ancient god of agriculture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).