alveated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alveated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alveated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alveated.

Từ điển Anh Việt

  • alveated

    * tính từ

    kết dạng lỗ tổ ong