alphaspectrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphaspectrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphaspectrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphaspectrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alphaspectrometer

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phổ kế anpha