alonger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alonger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alonger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alonger.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alonger
* kinh tế
tờ nối tiếp
alonger
* kinh tế
tờ nối tiếp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.