alnico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alnico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alnico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alnico.

Từ điển Anh Việt

  • alnico

    (Tech) hợp kim alnico

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alnico

    * kỹ thuật

    nhôm

    điện lạnh:

    annico

    điện:

    hợp kim alnico

    toán & tin:

    hợp kim Alnio (sắt, nhôm, kền, bạch kim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alnico

    trade name for an alloy used to make high-energy permanent magnets; contains aluminum and iron and nickel plus cobalt or copper or titanium