allopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allopathy.

Từ điển Anh Việt

  • allopathy

    /ə'lɔpəθi/

    * danh từ

    (y học) phép chữa đối chứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allopathy

    * kỹ thuật

    y học:

    liệu pháp đối chứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allopathy

    the usual method of treating disease with remedies that produce effects differing from those produced by the disease itself

    Antonyms: homeopathy